Trang chủKOBX • IDX
add
Kobexindo Tractors Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
151,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
150,00 Rp - 153,00 Rp
Phạm vi một năm
110,00 Rp - 256,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
345,42 T IDR
Số lượng trung bình
4,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 445,76 T | -16,20% |
Chi phí hoạt động | 60,41 T | 7,77% |
Thu nhập ròng | -53,68 T | -28,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,66 T | -28,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,22 T | -7,52% |
Tổng tài sản | 3,36 NT | -5,45% |
Tổng nợ | 3,02 NT | -2,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 339,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,68 T | -28,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 171,51 T | -52,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,07 T | 82,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -199,43 T | 37,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,99 T | 19,10% |
Dòng tiền tự do | 127,97 T | 140,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.281