Trang chủKOCMT • IST
add
Koc Metalurji AS
Giá đóng cửa hôm trước
12,43 ₺
Mức chênh lệch một ngày
11,58 ₺ - 12,12 ₺
Phạm vi một năm
11,00 ₺ - 20,38 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,50 T TRY
Số lượng trung bình
5,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,56 T | 22,80% |
Chi phí hoạt động | 19,36 Tr | 70,62% |
Thu nhập ròng | -325,40 Tr | -449,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,14 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,14 Tr | -66,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,31 T | 170,65% |
Tổng tài sản | 13,87 T | — |
Tổng nợ | 3,42 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 455,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -325,40 Tr | -449,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,42 T | -553,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,91 Tr | 66,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 416,66 Tr | 218,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,28 T | -291,57% |
Dòng tiền tự do | -860,00 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
599