Trang chủKOCMT • IST
add
Koc Metalurji AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,63 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,60 ₺ - 2,65 ₺
Phạm vi một năm
2,00 ₺ - 3,38 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,50 T TRY
Số lượng trung bình
39,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,01 T | 20,98% |
Chi phí hoạt động | 66,89 Tr | -12,76% |
Thu nhập ròng | -62,68 Tr | -179,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,25 | -165,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,19 Tr | -35,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,08 T | 41,54% |
Tổng tài sản | 15,02 T | 45,44% |
Tổng nợ | 4,02 T | 127,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,68 Tr | -179,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -639,48 Tr | -591,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,54 Tr | -4.573,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -388,26 Tr | -117,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,27 Tr | -99,02% |
Dòng tiền tự do | 530,03 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
593