Trang chủKOD • LON
add
Kodal Minerals PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,28 GBX - 0,31 GBX
Phạm vi một năm
0,22 GBX - 0,49 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
57,64 Tr GBP
Số lượng trung bình
53,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 378,47 N | -10,20% |
Thu nhập ròng | -177,51 N | 76,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -218,26 N | -668,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,63 Tr | -13,69% |
Tổng tài sản | 44,64 Tr | -17,34% |
Tổng nợ | 59,79 N | -35,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -177,51 N | 76,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -688,81 N | -17,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,69 N | -99,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,50 N | -50,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -629,82 N | -170,69% |
Dòng tiền tự do | -254,04 N | -24,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
58