Trang chủKOJAMO • HEL
add
Kojamo Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
10,54 €
Mức chênh lệch một ngày
10,40 € - 10,56 €
Phạm vi một năm
8,22 € - 11,52 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 T EUR
Số lượng trung bình
351,36 N
Tỷ số P/E
65,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 113,60 Tr | 0,35% |
Chi phí hoạt động | 8,30 Tr | 1,22% |
Thu nhập ròng | 26,10 Tr | -35,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,98 | -35,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,83 Tr | 0,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,70 Tr | -41,22% |
Tổng tài sản | 7,94 T | -5,03% |
Tổng nợ | 4,32 T | -9,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 245,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,10 Tr | -35,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,00 Tr | 14,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 246,50 Tr | 1.743,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -222,10 Tr | -5.317,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,50 Tr | 289,88% |
Dòng tiền tự do | 278,15 Tr | 1.232,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
262