Trang chủKOK • FRA
add
KOKUYO
Giá đóng cửa hôm trước
17,50 €
Mức chênh lệch một ngày
17,30 € - 17,50 €
Phạm vi một năm
13,40 € - 18,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
331,37 T JPY
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,68 T | 8,43% |
Chi phí hoạt động | 28,50 T | 7,58% |
Thu nhập ròng | 5,41 T | 29,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,24 | 18,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,26 T | 15,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,34 T | 14,47% |
Tổng tài sản | 362,96 T | 1,27% |
Tổng nợ | 98,90 T | -5,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 264,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,41 T | 29,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,81 T | -2,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,47 T | 2.863,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -951,00 Tr | 74,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,23 T | 635,63% |
Dòng tiền tự do | 6,72 T | 15,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1905
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.647