Trang chủKOKA • IDX
add
Koka Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
72,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
72,00 Rp - 74,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 133,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
208,88 T IDR
Số lượng trung bình
12,18 Tr
Tỷ số P/E
55,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,52 T | -92,88% |
Chi phí hoạt động | 3,24 T | -13,69% |
Thu nhập ròng | -3,78 T | -493,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -249,63 | -5.622,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,79 T | -155,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,40 Tr | -98,95% |
Tổng tài sản | 211,86 T | 5,21% |
Tổng nợ | 35,75 T | 22,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,78 T | -493,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,47 T | -8,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,19 Tr | 89,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -799,02 Tr | -175,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,38 T | -14,17% |
Dòng tiền tự do | -18,05 T | -10,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
22