Trang chủKOM • BME
add
Plasticos Compuestos SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 €
Phạm vi một năm
0,63 € - 1,05 €
Giá trị vốn hóa thị trường
12,16 Tr EUR
Số lượng trung bình
176,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,46 Tr | 3,27% |
Chi phí hoạt động | 3,48 Tr | -1,26% |
Thu nhập ròng | -94,34 N | 21,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,90 | 24,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 565,92 N | -18,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,98 Tr | 14,68% |
Tổng tài sản | 32,72 Tr | -5,23% |
Tổng nợ | 19,46 Tr | -8,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -94,34 N | 21,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,07 Tr | 13,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -306,46 N | -12,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -659,40 N | 15,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,88 N | 97,76% |
Dòng tiền tự do | 266,75 N | -19,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
75