Trang chủKOMARK • KLSE
add
KomarkCorp Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 RM
Phạm vi một năm
0,090 RM - 0,18 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
21,94 Tr MYR
Số lượng trung bình
76,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,63 Tr | -40,10% |
Chi phí hoạt động | 18,98 Tr | 1.065,54% |
Thu nhập ròng | -16,81 Tr | -675,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,14 | -139,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,02 Tr | -262,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,26 Tr | -47,44% |
Tổng tài sản | 117,54 Tr | -26,67% |
Tổng nợ | 19,92 Tr | -9,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,81 Tr | -675,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 Tr | -2.847,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -743,00 N | -1.669,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -542,00 N | -101,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,33 Tr | -105,28% |
Dòng tiền tự do | -7,47 Tr | -2.257,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
145