Trang chủKOMN • SWX
add
Komax Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
67,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
66,80 CHF - 68,50 CHF
Phạm vi một năm
57,10 CHF - 138,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
344,45 Tr CHF
Số lượng trung bình
26,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 139,15 Tr | -12,82% |
Chi phí hoạt động | 91,35 Tr | -4,10% |
Thu nhập ròng | -2,30 Tr | -282,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,65 | -308,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,08 Tr | -21,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 268,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,34 Tr | -16,34% |
Tổng tài sản | 659,74 Tr | -6,82% |
Tổng nợ | 316,61 Tr | -1,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 343,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,30 Tr | -282,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,40 Tr | -78,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,40 Tr | 44,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,78 Tr | -7,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,37 Tr | -399,72% |
Dòng tiền tự do | 2,32 Tr | -38,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
3.421