Trang chủKOMN • SWX
add
Komax Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
106,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
105,00 CHF - 108,00 CHF
Phạm vi một năm
100,20 CHF - 186,80 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
539,00 Tr CHF
Số lượng trung bình
13,33 N
Tỷ số P/E
94,66
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,75 Tr | -20,11% |
Chi phí hoạt động | 97,38 Tr | -2,92% |
Thu nhập ròng | 1,26 Tr | -93,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,78 | -92,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,24 Tr | -68,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 67,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,50 Tr | -5,30% |
Tổng tài sản | 708,00 Tr | -8,00% |
Tổng nợ | 321,11 Tr | -9,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 386,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,26 Tr | -93,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,98 Tr | -13,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,10 Tr | -187,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,53 Tr | 80,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,13 Tr | 88,35% |
Dòng tiền tự do | 3,80 Tr | -74,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
3.429