Trang chủKONKA • IST
add
Konya Kagit Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
13,81 ₺
Mức chênh lệch một ngày
13,55 ₺ - 14,69 ₺
Phạm vi một năm
9,79 ₺ - 18,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,66 T TRY
Số lượng trung bình
2,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 777,67 Tr | -19,77% |
Chi phí hoạt động | 66,41 Tr | -18,15% |
Thu nhập ròng | -99,11 Tr | -85,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,74 | -131,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,05 Tr | -11,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -244,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,40 Tr | -61,85% |
Tổng tài sản | 9,52 T | 37,99% |
Tổng nợ | 1,32 T | 175,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 390,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -99,11 Tr | -85,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -59,08 Tr | -1.226,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,50 Tr | 90,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,45 Tr | 41,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,67 Tr | 164,35% |
Dòng tiền tự do | -57,74 N | -100,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
395