Trang chủKONKA • IST
add
Konya Kagit Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
51,05 ₺
Mức chênh lệch một ngày
16,74 ₺ - 17,46 ₺
Phạm vi một năm
16,74 ₺ - 55,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,64 T TRY
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 805,52 Tr | -10,33% |
Chi phí hoạt động | 87,29 Tr | 34,97% |
Thu nhập ròng | 83,93 Tr | 144,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,42 | 172,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,44 Tr | -23,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -309,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,17 Tr | -60,75% |
Tổng tài sản | 8,89 T | 34,52% |
Tổng nợ | 1,19 T | 90,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 390,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,93 Tr | 144,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -177,90 Tr | -22,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 118,22 Tr | 177,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,86 Tr | 378,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -154,76 Tr | 55,25% |
Dòng tiền tự do | -341,35 Tr | -7,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
394