Trang chủKONYA • IST
add
Konya Cimento Sanayii AS
Giá đóng cửa hôm trước
6.520,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
6.437,50 ₺ - 6.710,00 ₺
Phạm vi một năm
5.040,00 ₺ - 12.330,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
32,54 T TRY
Số lượng trung bình
19,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | -23,64% |
Chi phí hoạt động | 151,63 Tr | 8,91% |
Thu nhập ròng | -59,12 Tr | -110,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,11 | -113,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -130,90 Tr | -145,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -21.926,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,38 Tr | -55,18% |
Tổng tài sản | 4,50 T | -14,99% |
Tổng nợ | 1,26 T | -25,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,12 Tr | -110,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 443,35 Tr | 6,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,82 Tr | 62,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -325,41 Tr | -11,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,57 Tr | 113,82% |
Dòng tiền tự do | -1,36 Tr | 99,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
373