Trang chủKOO • LON
add
Kooth PLC
Giá đóng cửa hôm trước
132,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
128,90 GBX - 132,50 GBX
Phạm vi một năm
124,00 GBX - 226,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
46,46 Tr GBP
Số lượng trung bình
119,00 N
Tỷ số P/E
19,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,04 Tr | -1,25% |
Chi phí hoạt động | 11,11 Tr | 0,66% |
Thu nhập ròng | -627,50 N | -132,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,91 | -132,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -992,00 N | -141,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,26 Tr | 2,15% |
Tổng tài sản | 35,21 Tr | -1,91% |
Tổng nợ | 7,80 Tr | -26,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -627,50 N | -132,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,03 Tr | -153,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -832,50 N | 55,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,29 Tr | -267,17% |
Dòng tiền tự do | 183,44 N | -82,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
593