Trang chủKOP • NYSE
add
Koppers Holdings Inc.
29,14 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
29,14 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 16:01:44 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
28,72 $
Mức chênh lệch một ngày
29,07 $ - 29,44 $
Phạm vi một năm
22,99 $ - 39,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
574,51 Tr USD
Số lượng trung bình
166,41 N
Tỷ số P/E
40,90
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 504,80 Tr | -10,37% |
Chi phí hoạt động | 57,50 Tr | -10,30% |
Thu nhập ròng | 16,40 Tr | -38,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,25 | -31,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,48 | 8,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,70 Tr | -1,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,10 Tr | -25,67% |
Tổng tài sản | 1,93 T | -0,88% |
Tổng nợ | 1,40 T | -2,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 527,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,40 Tr | -38,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,50 Tr | 85,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,70 Tr | 81,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,40 Tr | -128,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,10 Tr | 5.200,00% |
Dòng tiền tự do | 30,82 Tr | 538,01% |
Giới thiệu
Koppers is a global chemical and materials company based in Pittsburgh, Pennsylvania, United States. Its headquarters is an art-deco 1920s skyscraper, the Koppers Tower. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1912
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.082