Trang chủKORDS • IST
add
Kordsa Teknik Tekstil AS
Giá đóng cửa hôm trước
50,30 ₺
Mức chênh lệch một ngày
50,35 ₺ - 50,85 ₺
Phạm vi một năm
48,14 ₺ - 77,95 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
9,86 T TRY
Số lượng trung bình
542,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,04 T | 2,20% |
Chi phí hoạt động | 2,00 T | 117,97% |
Thu nhập ròng | -398,16 Tr | -51,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,95 | -48,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -481,80 Tr | -201,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,78 T | 108,07% |
Tổng tài sản | 49,35 T | 16,33% |
Tổng nợ | 30,11 T | 22,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -398,16 Tr | -51,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,74 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -310,93 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -434,90 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,27 T | — |
Dòng tiền tự do | -1,21 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
4.265