Trang chủKORDS • IST
add
Kordsa Teknik Tekstil AS
Giá đóng cửa hôm trước
53,80 ₺
Mức chênh lệch một ngày
52,75 ₺ - 53,85 ₺
Phạm vi một năm
51,70 ₺ - 102,40 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
10,35 T TRY
Số lượng trung bình
517,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,85 T | 8,39% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | 18,65% |
Thu nhập ròng | -338,65 Tr | -1.107,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,32 | -1.039,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 434,01 Tr | -35,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,79 T | 148,35% |
Tổng tài sản | 46,61 T | 17,91% |
Tổng nợ | 28,53 T | 30,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -338,65 Tr | -1.107,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,51 T | 2.757,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,72 Tr | 65,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,17 T | -608,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 519,93 Tr | 395,02% |
Dòng tiền tự do | 483,69 Tr | 136,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
4.304