Trang chủKORE • CVE
add
Kore Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
46,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 271,34 N | 41,22% |
Thu nhập ròng | -289,88 N | -49,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -268,95 N | -48,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 513,00 | -42,55% |
Tổng tài sản | 2,38 Tr | 20,47% |
Tổng nợ | 3,25 Tr | 211,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -878,14 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -11,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 178,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -289,88 N | -49,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,10 N | -10,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,00 | 100,11% |
Dòng tiền tự do | 113,21 N | 557,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6