Trang chủKOSKI • HEL
add
Koskisen Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
9,02 €
Mức chênh lệch một ngày
8,82 € - 9,00 €
Phạm vi một năm
6,40 € - 9,56 €
Giá trị vốn hóa thị trường
209,04 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,74 N
Tỷ số P/E
22,60
Tỷ lệ cổ tức
1,36%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 83,89 Tr | 23,73% |
Chi phí hoạt động | 27,80 Tr | 15,33% |
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | -258,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,91 | -189,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -295,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,64 Tr | -23,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,42 Tr | -57,15% |
Tổng tài sản | 299,14 Tr | 8,09% |
Tổng nợ | 136,93 Tr | 5,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | -258,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,30 Tr | 268,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,98 Tr | -144,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,66 Tr | 13,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,34 Tr | -145,81% |
Dòng tiền tự do | -578,75 N | 95,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1909
Trang web
Nhân viên
1.014