Trang chủKOVO • CVE
add
Kovo+Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
35,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
OSPTX
0,68%
OSPTX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,80 Tr | 4,43% |
Chi phí hoạt động | 1,22 Tr | 48,60% |
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | -62,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,04 | -55,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -73,00 N | -228,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 626,00 N | 645,24% |
Tổng tài sản | 11,39 Tr | 27,33% |
Tổng nợ | 16,40 Tr | 35,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | -62,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -296,00 N | 61,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,00 N | -108,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 506,00 N | 4,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 160,00 N | 151,78% |
Dòng tiền tự do | -139,25 N | 89,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
99