Trang chủKOVO • CVE
add
Kovo+Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
21,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,46 Tr | 3,48% |
Chi phí hoạt động | 1,46 Tr | -1,29% |
Thu nhập ròng | -2,51 Tr | -68,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -101,83 | -62,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -841,00 N | 6,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 445,00 N | 145,86% |
Tổng tài sản | 14,72 Tr | 20,36% |
Tổng nợ | 22,25 Tr | 45,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,51 Tr | -68,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -624,00 N | 59,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -149,00 N | 95,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 592,00 N | -88,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -181,00 N | -286,60% |
Dòng tiền tự do | -817,12 N | 46,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
99