Trang chủKOZAL • IST
add
Koza Altin Isletmeleri AS
Giá đóng cửa hôm trước
24,20 ₺
Mức chênh lệch một ngày
23,60 ₺ - 24,32 ₺
Phạm vi một năm
18,47 ₺ - 30,08 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
76,60 T TRY
Số lượng trung bình
48,58 Tr
Tỷ số P/E
126,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,22 T | 4,32% |
Chi phí hoạt động | 801,10 Tr | -9,61% |
Thu nhập ròng | 506,15 Tr | 300,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 577,53 Tr | -37,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,94 T | 26,22% |
Tổng tài sản | 36,47 T | 38,14% |
Tổng nợ | 3,45 T | 5,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 506,15 Tr | 300,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,19 T | -19,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,39 T | 29,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,90 Tr | 99,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,59 T | 127,87% |
Dòng tiền tự do | -42,40 Tr | -103,55% |
Giới thiệu
Koza Altın İşletmeleri A.Ş is a Turkish gold mining company that operates a number of mines across Turkey. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
29 thg 9, 1989
Trang web
Nhân viên
2.052