Trang chủKP5 • FRA
add
Kitron ASA
Giá đóng cửa hôm trước
5,63 €
Mức chênh lệch một ngày
5,64 € - 5,72 €
Phạm vi một năm
2,76 € - 6,63 €
Số lượng trung bình
837,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 167,80 Tr | 15,64% |
Chi phí hoạt động | 41,90 Tr | 11,14% |
Thu nhập ròng | 9,10 Tr | 49,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,42 | 29,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | -85,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,10 Tr | 26,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,50 Tr | 69,40% |
Tổng tài sản | 619,60 Tr | 13,13% |
Tổng nợ | 406,20 Tr | 14,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 213,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,10 Tr | 49,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,20 Tr | 1.909,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,40 Tr | -1.300,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,70 Tr | -374,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,20 Tr | 256,96% |
Dòng tiền tự do | 43,09 Tr | 957,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
2.781