Trang chủKPD • WSE
add
Koszalinskie Przedsbtw Pzmyl Drzng SA
Giá đóng cửa hôm trước
27,40 zł
Mức chênh lệch một ngày
27,00 zł - 27,20 zł
Phạm vi một năm
26,40 zł - 38,40 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
44,13 Tr PLN
Số lượng trung bình
71,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 86,60 Tr | -2,44% |
Chi phí hoạt động | 27,85 Tr | 94,80% |
Thu nhập ròng | -4,08 Tr | 32,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,71 | 31,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,00 Tr | -751,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,54 Tr | -34,46% |
Tổng tài sản | 177,06 Tr | -20,59% |
Tổng nợ | 77,34 Tr | -7,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,08 Tr | 32,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,21 Tr | 43,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,22 Tr | 3.662,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,09 Tr | -236,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,34 Tr | -9,22% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1950
Trang web
Nhân viên
800