Trang chủKPJ • KLSE
add
KPJ Healthcare Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,60 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,57 RM - 2,65 RM
Phạm vi một năm
2,17 RM - 3,05 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
11,95 T MYR
Số lượng trung bình
4,70 Tr
Tỷ số P/E
32,59
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | 8,62% |
Chi phí hoạt động | 313,36 Tr | 5,34% |
Thu nhập ròng | 93,91 Tr | 8,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,41 | 0,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | 9,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 238,32 Tr | 6,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 703,02 Tr | 5,73% |
Tổng tài sản | 7,76 T | 6,08% |
Tổng nợ | 4,90 T | 5,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,91 Tr | 8,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 279,00 Tr | -3,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,88 Tr | -161,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -130,07 Tr | 49,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 104,13 Tr | -5,11% |
Dòng tiền tự do | 156,07 Tr | 170,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
17.315