Trang chủKPO • ASX
add
Kalina Power Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,017 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,021 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,24 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,07 Tr | 27,99% |
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | -49,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,07 Tr | -28,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 Tr | 497,13% |
Tổng tài sản | 1,69 Tr | 265,68% |
Tổng nợ | 5,12 Tr | 61,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -159,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 325,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | -49,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -835,72 N | -1,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 555,84 N | 25.681,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 660,13 N | 45,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 380,25 N | 204,29% |
Dòng tiền tự do | -647,88 N | -95,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
1