Trang chủKPRMILL • NSE
add
KPR Mill Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
894,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
881,95 ₹ - 903,20 ₹
Phạm vi một năm
710,00 ₹ - 1.194,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
303,53 T INR
Số lượng trung bình
256,15 N
Tỷ số P/E
36,81
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,29 T | 23,19% |
Chi phí hoạt động | 3,83 T | 6,94% |
Thu nhập ròng | 2,02 T | 8,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,23 | -12,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,92 | 8,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,96 T | 11,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,54 T | -0,12% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 341,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,02 T | 8,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
20.774