Trang chủKPRX • NASDAQ
add
Kiora Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,02 $
Mức chênh lệch một ngày
3,10 $ - 3,25 $
Phạm vi một năm
2,51 $ - 5,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,38 Tr USD
Số lượng trung bình
9,78 N
Tỷ số P/E
3,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | — |
Chi phí hoạt động | 5,84 Tr | 29,93% |
Thu nhập ròng | -4,22 Tr | -86,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,21 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,50 Tr | -26,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -95,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,79 Tr | 991,47% |
Tổng tài sản | 36,48 Tr | 166,08% |
Tổng nợ | 10,72 Tr | 41,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,22 Tr | -86,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,25 Tr | 12,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 482,68 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,85 Tr | 37,36% |
Dòng tiền tự do | 837,63 N | 135,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12