Trang chủKPRX • NASDAQ
add
Kiora Pharmaceuticals Inc
2,13 $
Sau giờ giao dịch:(0,23%)-0,0050
2,13 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 18:56:26 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,14 $
Mức chênh lệch một ngày
2,10 $ - 2,18 $
Phạm vi một năm
1,76 $ - 4,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,85 Tr USD
Số lượng trung bình
49,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,44 Tr | 4,55% |
Thu nhập ròng | 26,81 N | 100,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 101,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,50 Tr | 7,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 104,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,38 Tr | -33,27% |
Tổng tài sản | 29,86 Tr | -22,45% |
Tổng nợ | 7,45 Tr | -12,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,81 N | 100,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,27 Tr | -238,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,74 Tr | 398,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,48 Tr | 577,66% |
Dòng tiền tự do | -1,15 Tr | -164,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12