Trang chủKPSCB • KLSE
add
KPS Consortium Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 RM
Phạm vi một năm
0,40 RM - 0,60 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
97,57 Tr MYR
Số lượng trung bình
5,04 N
Tỷ số P/E
7,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 219,36 Tr | -28,17% |
Chi phí hoạt động | 4,49 Tr | -5,85% |
Thu nhập ròng | 79,27 N | -97,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,04 | -96,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,96 Tr | -71,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 88,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,37 Tr | 85,18% |
Tổng tài sản | 488,41 Tr | -18,27% |
Tổng nợ | 151,11 Tr | -44,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 337,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,27 N | -97,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,40 Tr | 9,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -237,21 N | 64,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,06 Tr | 16,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,70 Tr | 10,68% |
Dòng tiền tự do | -59,11 Tr | 56,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
308