Trang chủKPSCB • KLSE
add
KPS Consortium Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 RM
Phạm vi một năm
0,41 RM - 0,62 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
69,93 Tr MYR
Số lượng trung bình
18,96 N
Tỷ số P/E
4,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 244,73 Tr | -12,52% |
Chi phí hoạt động | 4,33 Tr | 5,43% |
Thu nhập ròng | 4,15 Tr | -45,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,70 | -37,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,94 Tr | -22,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,01 Tr | -27,74% |
Tổng tài sản | 567,72 Tr | 4,20% |
Tổng nợ | 234,00 Tr | 3,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 333,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,15 Tr | -45,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,32 Tr | -30,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,46 N | -101,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,06 Tr | 28,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,24 Tr | -44,77% |
Dòng tiền tự do | 26,98 Tr | 1.950,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
273