Trang chủKPTI • NASDAQ
add
Karyopharm Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,53 $
Mức chênh lệch một ngày
6,85 $ - 7,51 $
Phạm vi một năm
5,90 $ - 24,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
881,20 Tr USD
Số lượng trung bình
114,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,54 Tr | -9,50% |
Chi phí hoạt động | 170,42 Tr | 0,58% |
Thu nhập ròng | -30,78 Tr | 26,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -100,78 | 18,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -3,60 | 33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,20 Tr | 17,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,71 Tr | -43,21% |
Tổng tài sản | 164,42 Tr | -31,62% |
Tổng nợ | 350,44 Tr | -6,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -186,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -82,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,78 Tr | 26,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,81 Tr | -38,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,80 Tr | -44,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 680,00 N | 157,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,35 Tr | -220,23% |
Dòng tiền tự do | -7,17 Tr | -209,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
279