Trang chủKRC • NYSE
add
Kilroy Realty Corp
40,89 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
40,89 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 16:01:49 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
40,56 $
Mức chênh lệch một ngày
40,40 $ - 41,06 $
Phạm vi một năm
27,07 $ - 45,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,84 T USD
Số lượng trung bình
1,54 Tr
Tỷ số P/E
22,19
Tỷ lệ cổ tức
5,28%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 289,89 Tr | 3,26% |
Chi phí hoạt động | 106,10 Tr | 0,12% |
Thu nhập ròng | 68,45 Tr | 39,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,61 | 34,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,44 | 6,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 179,94 Tr | 7,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,13 Tr | -76,90% |
Tổng tài sản | 10,87 T | -5,86% |
Tổng nợ | 5,27 T | -10,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,45 Tr | 39,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 143,75 Tr | 62,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,68 Tr | 34,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,64 Tr | -2,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,42 Tr | 342,85% |
Dòng tiền tự do | -120,31 Tr | -180,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
229