Trang chủKRDI • TLV
add
Kardan Israel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
327,90 ILA
Mức chênh lệch một ngày
325,10 ILA - 330,50 ILA
Phạm vi một năm
199,10 ILA - 356,40 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
484,42 Tr ILS
Số lượng trung bình
27,63 N
Tỷ số P/E
16,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,32 Tr | -8,62% |
Chi phí hoạt động | 18,72 Tr | 34,78% |
Thu nhập ròng | 12,78 Tr | 120,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,38 | 141,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,33 Tr | 55,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,99 Tr | -37,10% |
Tổng tài sản | 2,34 T | 6,29% |
Tổng nợ | 1,47 T | 7,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 862,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,78 Tr | 120,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,15 Tr | 160,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,29 Tr | -220,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,48 Tr | -95,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,72 Tr | -17,93% |
Dòng tiền tự do | 27,87 Tr | 112,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
111