Trang chủKRDMA • IST
add
Kardemir Karabuk Demir Celik Sanayi ve Ticaret A Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
40,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
38,68 ₺ - 41,00 ₺
Phạm vi một năm
16,02 ₺ - 41,42 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
30,02 T TRY
Số lượng trung bình
3,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,48 T | -30,91% |
Chi phí hoạt động | 563,52 Tr | -21,32% |
Thu nhập ròng | -68,31 Tr | -101,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,44 | -101,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 940,39 Tr | 77,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 120,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,80 T | -59,30% |
Tổng tài sản | 81,93 T | -5,37% |
Tổng nợ | 30,49 T | -8,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,31 Tr | -101,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,99 T | -72,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,34 T | -76,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 253,30 Tr | 110,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,15 T | -123,54% |
Dòng tiền tự do | -1,43 T | -272,77% |
Giới thiệu
Kardemir is a Turkish steel producer. The name is a contraction of the Turkish language Karabük Demir Çelik Fabrikaları, which means "Karabük Iron and Steel Works". Wikipedia
Ngày thành lập
3 thg 4, 1937
Trang web
Nhân viên
4.519