Trang chủKREATE • HEL
add
Kreate Group Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
7,66 €
Mức chênh lệch một ngày
7,60 € - 7,82 €
Phạm vi một năm
7,02 € - 8,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
69,05 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,82 N
Tỷ số P/E
15,57
Tỷ lệ cổ tức
5,58%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,50 Tr | -5,88% |
Chi phí hoạt động | 17,30 Tr | 5,58% |
Thu nhập ròng | 1,70 Tr | 6,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,25 | 13,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | 11,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,40 Tr | -22,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,80 Tr | -54,17% |
Tổng tài sản | 131,40 Tr | -2,35% |
Tổng nợ | 87,80 Tr | -4,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,70 Tr | 6,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 700,00 N | -96,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,40 Tr | 462,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,50 Tr | 60,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 700,00 N | -94,68% |
Dòng tiền tự do | -762,50 N | -100,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
511