Trang chủKRI • CVE
add
Kobo Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,29 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
120,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,27 Tr | 11,77% |
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | -10,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,24 Tr | -10,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 Tr | -60,88% |
Tổng tài sản | 2,51 Tr | -40,99% |
Tổng nợ | 819,46 N | 55,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -114,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -157,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | -10,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,16 Tr | -43,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 896,86 N | 132,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 165,18 N | -60,06% |
Dòng tiền tự do | -626,30 N | -77,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web