Trang chủKRI • CVE
add
Kobo Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
61,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,76 Tr | 95,87% |
Thu nhập ròng | -1,82 Tr | -96,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,73 Tr | -94,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,83 Tr | -31,91% |
Tổng tài sản | 4,88 Tr | -19,46% |
Tổng nợ | 1,13 Tr | 177,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -118,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -161,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,82 Tr | -96,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,37 Tr | -21,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 Tr | 31,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,68 Tr | 32,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,07 Tr | 611,02% |
Dòng tiền tự do | -734,03 N | -3,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web