Trang chủKRN • TSE
add
Karnalyte Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 362,00 N | 166,18% |
Thu nhập ròng | -280,00 N | -22,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -169,00 N | -28,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 Tr | -57,10% |
Tổng tài sản | 7,19 Tr | -16,08% |
Tổng nợ | 1,94 Tr | 15,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -280,00 N | -22,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -210,00 N | -24,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 70,00 N | 155,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -140,00 N | 52,70% |
Dòng tiền tự do | -105,25 N | 13,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1