Trang chủKRNY • NASDAQ
add
Kearny Financial Corp.
6,37 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,37 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:59 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,45 $
Mức chênh lệch một ngày
6,22 $ - 6,38 $
Phạm vi một năm
5,28 $ - 8,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
411,37 Tr USD
Số lượng trung bình
395,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,91%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,24 Tr | 1,85% |
Chi phí hoạt động | 28,94 Tr | 4,74% |
Thu nhập ròng | 6,65 Tr | -10,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,39 | -11,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | -8,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,10 Tr | -0,57% |
Tổng tài sản | 7,73 T | -1,39% |
Tổng nợ | 6,99 T | -0,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 748,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,65 Tr | -10,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1884
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
552