Trang chủKRO • NYSE
add
Kronos Worldwide, Inc.
4,91 $
Trước giờ mở cửa:(1,83%)+0,090
5,00 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 08:00:00 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,86 $
Mức chênh lệch một ngày
4,83 $ - 4,99 $
Phạm vi một năm
4,08 $ - 10,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
564,91 Tr USD
Số lượng trung bình
336,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,07%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 456,90 Tr | -5,74% |
Chi phí hoạt động | 64,80 Tr | -1,22% |
Thu nhập ròng | -37,00 Tr | -151,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,10 | -154,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,32 | -261,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,20 Tr | -104,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,70 Tr | -70,78% |
Tổng tài sản | 1,91 T | -0,62% |
Tổng nợ | 1,10 T | 2,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 804,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,00 Tr | -151,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,90 Tr | -127,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,50 Tr | 94,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,00 Tr | -72,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,70 Tr | 123,26% |
Dòng tiền tự do | -9,94 Tr | 81,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.524