Trang chủKRONO • KLSE
add
Kronologi Asia Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,23 RM - 0,25 RM
Phạm vi một năm
0,18 RM - 0,48 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
218,15 Tr MYR
Số lượng trung bình
521,77 N
Tỷ số P/E
15,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,88 Tr | -1,24% |
Chi phí hoạt động | 10,07 Tr | -51,43% |
Thu nhập ròng | 6,34 Tr | 213,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,06 | 218,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,04 Tr | 84,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,80 Tr | -1,56% |
Tổng tài sản | 647,14 Tr | 2,85% |
Tổng nợ | 189,49 Tr | 10,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 457,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 742,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,34 Tr | 213,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,88 Tr | 353,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -380,00 N | 93,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,22 Tr | -480,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,68 Tr | 856,51% |
Dòng tiền tự do | 45,97 Tr | 229,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web