Trang chủKROS • NASDAQ
add
Keros Therapeutics Inc
13,49 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,49 $
Đóng cửa: 20 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,55 $
Mức chênh lệch một ngày
13,37 $ - 13,64 $
Phạm vi một năm
9,12 $ - 72,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
547,90 Tr USD
Số lượng trung bình
697,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 211,25 Tr | 254.413,25% |
Chi phí hoạt động | 10,50 Tr | 1,83% |
Thu nhập ròng | 148,45 Tr | 444,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 70,27 | 100,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,62 | 399,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 152,38 Tr | 416,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 720,54 Tr | 62,86% |
Tổng tài sản | 784,56 Tr | 61,49% |
Tổng nợ | 55,69 Tr | 74,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 728,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 54,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 56,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 148,45 Tr | 444,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 161,17 Tr | 461,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -565,00 N | 40,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,00 N | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 160,61 Tr | 44,31% |
Dòng tiền tự do | 105,47 Tr | 418,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
163