Trang chủKRR • ASX
add
King River Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0070 $ - 0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,018 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,56 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,80 Tr
Tỷ số P/E
3,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,05 N | 83,92% |
Chi phí hoạt động | 221,75 N | 21,26% |
Thu nhập ròng | -233,61 N | 72,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -647,95 | 85,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -176,54 N | -12,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,54 Tr | 41,86% |
Tổng tài sản | 27,33 Tr | 13,79% |
Tổng nợ | 163,10 N | -35,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -233,61 N | 72,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -178,17 N | -10,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 982,78 N | 80,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,91 N | 24,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 799,70 N | 111,62% |
Dòng tiền tự do | -1,03 Tr | -34,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web