Trang chủKRT • NASDAQ
add
Karat Packaging Inc
31,22 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
31,22 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:35 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
30,90 $
Mức chênh lệch một ngày
30,96 $ - 31,79 $
Phạm vi một năm
23,00 $ - 33,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
626,26 Tr USD
Số lượng trung bình
55,89 N
Tỷ số P/E
20,82
Tỷ lệ cổ tức
5,77%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,62 Tr | 8,38% |
Chi phí hoạt động | 32,96 Tr | 19,71% |
Thu nhập ròng | 6,41 Tr | 3,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,18 | -4,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | -17,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,49 Tr | -17,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,27 Tr | 20,60% |
Tổng tài sản | 312,22 Tr | 11,89% |
Tổng nợ | 152,00 Tr | 28,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 160,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,41 Tr | 3,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,73 Tr | 17,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,53 Tr | 144,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,37 Tr | -21,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 889,00 N | 108,95% |
Dòng tiền tự do | 5,74 Tr | 8,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
702