Trang chủKRUS • NASDAQ
add
Kura Sushi USA Inc
53,94 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
53,94 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
54,94 $
Mức chênh lệch một ngày
53,10 $ - 55,05 $
Phạm vi một năm
40,07 $ - 110,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
653,29 Tr USD
Số lượng trung bình
396,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 79,45 Tr | 20,35% |
Chi phí hoạt động | 12,97 Tr | 8,92% |
Thu nhập ròng | 2,27 Tr | 143,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,86 | 136,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | 122,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,56 Tr | 54,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,46 Tr | 22,51% |
Tổng tài sản | 430,94 Tr | 31,18% |
Tổng nợ | 199,87 Tr | 20,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 231,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,27 Tr | 143,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,37 Tr | 1.301,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,54 Tr | -3,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 535,00 N | 365,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 366,00 N | 104,35% |
Dòng tiền tự do | -2,50 Tr | 3,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.900