Trang chủKRVGD • IST
add
Kervan Gida Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
1,88 ₺ - 1,96 ₺
Phạm vi một năm
1,88 ₺ - 3,34 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,19 T TRY
Số lượng trung bình
11,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,41 T | -2,61% |
Chi phí hoạt động | 745,70 Tr | 16,10% |
Thu nhập ròng | -132,91 Tr | -392,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,90 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 369,95 Tr | -5,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 3.679,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 360,31 Tr | -31,83% |
Tổng tài sản | 13,59 T | 29,22% |
Tổng nợ | 7,58 T | 37,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -132,91 Tr | -392,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -434,63 Tr | -207,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 85,10 Tr | 110,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,54 Tr | -102,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -322,35 Tr | -287,22% |
Dòng tiền tự do | -282,40 Tr | -807,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3.458