Trang chủKRYA • IDX
add
Bangun Karya Perkasa Jaya PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
179,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
178,00 Rp - 185,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 324,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
301,17 T IDR
Số lượng trung bình
38,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,81 T | -38,98% |
Chi phí hoạt động | 3,72 T | 20,12% |
Thu nhập ròng | -13,37 T | -2.943,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,15 | -4.779,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,91 T | -217,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,75 T | 2,49% |
Tổng tài sản | 132,35 T | -33,71% |
Tổng nợ | 99,50 T | 6,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,37 T | -2.943,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,12 T | -782,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,67 T | 4.710,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,28 T | 1.341,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,84 T | 13,67% |
Dòng tiền tự do | -6,02 T | -249,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
107