Trang chủKSG • WSE
add
Ksg Agro SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,12 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,92 zł - 3,09 zł
Phạm vi một năm
1,80 zł - 5,36 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
43,86 Tr PLN
Số lượng trung bình
23,17 N
Tỷ số P/E
2,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,23 Tr | -15,67% |
Chi phí hoạt động | 186,00 N | -71,65% |
Thu nhập ròng | 3,04 Tr | 216,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 71,80 | 275,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,50 Tr | -18,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 347,00 N | 221,30% |
Tổng tài sản | 39,25 Tr | 18,60% |
Tổng nợ | 31,92 Tr | -2,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,04 Tr | 216,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -504,00 N | -53,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,00 N | 87,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 313,00 N | -41,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -228,00 N | -132,65% |
Dòng tiền tự do | -3,08 Tr | -149,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
225