Trang chủKSIX • IDX
add
Kentanix Supra International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
270,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
262,00 Rp - 272,00 Rp
Phạm vi một năm
170,00 Rp - 635,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
577,21 T IDR
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
14,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 33,51 T | -55,27% |
Chi phí hoạt động | 16,10 T | -32,14% |
Thu nhập ròng | 6,16 T | -73,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,38 | -41,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,85 T | -77,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 212,85 T | 116,75% |
Tổng tài sản | 1,36 NT | 11,55% |
Tổng nợ | 20,33 T | -61,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,16 T | -73,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,78 T | -48,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,11 T | 69,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,64 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,31 T | 1.096,40% |
Dòng tiền tự do | 5,02 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
58