Trang chủKSN • ASX
add
Kingston Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
113,41 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,80 Tr | 114,97% |
Chi phí hoạt động | 6,88 Tr | 52,59% |
Thu nhập ròng | 23,80 N | 101,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,14 | 100,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,24 Tr | 263,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,30 Tr | -27,10% |
Tổng tài sản | 135,15 Tr | 11,13% |
Tổng nợ | 37,58 Tr | 21,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 840,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,80 N | 101,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,95 Tr | 489,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,20 Tr | 19,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -568,20 N | -108,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,82 Tr | -66,83% |
Dòng tiền tự do | -1,20 Tr | 68,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
120