Trang chủKSOLVES • NSE
add
Ksolves India Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
458,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
435,00 ₹ - 468,60 ₹
Phạm vi một năm
435,00 ₹ - 659,63 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,49 T INR
Số lượng trung bình
68,68 N
Tỷ số P/E
14,53
Tỷ lệ cổ tức
6,14%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 377,01 Tr | 32,66% |
Chi phí hoạt động | 70,39 Tr | 49,26% |
Thu nhập ròng | 103,18 Tr | 15,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,37 | -12,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,86 Tr | 15,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,88 Tr | 53,01% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 322,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 33,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 105,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 103,18 Tr | 15,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
508