Trang chủKSOLVES • NSE
add
Ksolves India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
327,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
327,10 ₹ - 334,65 ₹
Phạm vi một năm
310,50 ₹ - 549,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,79 T INR
Số lượng trung bình
110,41 N
Tỷ số P/E
24,40
Tỷ lệ cổ tức
3,82%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 376,65 Tr | 19,31% |
Chi phí hoạt động | 92,44 Tr | 51,67% |
Thu nhập ròng | 64,25 Tr | -28,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,06 | -39,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,29 Tr | -18,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,84 Tr | 32,39% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 37,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 77,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,25 Tr | -28,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
508