Trang chủKSPI • NASDAQ
add
Kaspi.kz AO - ADR
85,93 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
85,93 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:00:06 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
84,79 $
Mức chênh lệch một ngày
84,43 $ - 86,32 $
Phạm vi một năm
77,80 $ - 143,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,69 T USD
Số lượng trung bình
291,45 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KZT) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 811,26 T | 47,00% |
Chi phí hoạt động | 122,57 T | 78,13% |
Thu nhập ròng | 252,06 T | 14,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,07 | -21,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,32 N | 14,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 494,78 T | 17,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KZT) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 692,10 T | 3,60% |
Tổng tài sản | 9,29 NT | 34,53% |
Tổng nợ | 7,51 NT | 35,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 58,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KZT) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 252,06 T | 14,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -124,67 T | 30,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,41 T | -232,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 326,05 T | 694,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,15 T | 144,06% |
Dòng tiền tự do | -144,91 T | 53,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
7.700