Trang chủKSSC • KLSE
add
K. Seng Seng Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 RM
Phạm vi một năm
0,64 RM - 0,94 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
147,67 Tr MYR
Số lượng trung bình
52,54 N
Tỷ số P/E
19,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,13 Tr | -12,88% |
Chi phí hoạt động | 7,80 Tr | 2,51% |
Thu nhập ròng | 1,23 Tr | -17,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,99 | -5,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,00 Tr | 0,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,42 Tr | 51,23% |
Tổng tài sản | 325,49 Tr | 6,94% |
Tổng nợ | 168,89 Tr | -13,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,23 Tr | -17,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,68 Tr | 356,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,35 Tr | -11,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,49 Tr | -183,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,84 Tr | 4.010,76% |
Dòng tiền tự do | 23,28 Tr | 284,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
452