Trang chủKST • JSE
add
PSG Financial Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.475,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
2.426,00 ZAC - 2.479,00 ZAC
Phạm vi một năm
1.639,00 ZAC - 2.549,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
218,96 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
21,68
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ZAR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,54 T | 16,61% |
Chi phí hoạt động | 526,50 Tr | -55,71% |
Thu nhập ròng | 389,04 Tr | 27,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,78 | 14,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 634,11 Tr | 25,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ZAR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 T | 12,71% |
Tổng tài sản | 129,18 T | 3,92% |
Tổng nợ | 123,30 T | 3,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ZAR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 389,04 Tr | 27,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 142,52 Tr | -66,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,09 Tr | -122,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -423,66 Tr | -18,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -351,15 Tr | -978,42% |
Dòng tiền tự do | 377,91 Tr | 26,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
3.304