Trang chủKTA • ASX
add
Krakatoa Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,016 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,62 Tr AUD
Số lượng trung bình
10,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,07 N | 4,81% |
Chi phí hoạt động | 590,08 N | 17,51% |
Thu nhập ròng | -656,25 N | -16,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,44 N | -11,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -569,37 N | -18,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 Tr | 17,54% |
Tổng tài sản | 2,32 Tr | 29,25% |
Tổng nợ | 356,39 N | 100,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 968,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -62,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -73,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -656,25 N | -16,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -514,03 N | -10,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -174,98 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 748,21 N | 2.408,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,20 N | 111,89% |
Dòng tiền tự do | -315,64 N | -12,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web