Trang chủKTBSTMR • BKK
add
Ktbst Mxd Frhd and Leshd Rl Est Invt Trt
Giá đóng cửa hôm trước
5,45 ฿
Mức chênh lệch một ngày
5,35 ฿ - 5,45 ฿
Phạm vi một năm
5,35 ฿ - 8,00 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,63 T THB
Số lượng trung bình
55,05 N
Tỷ số P/E
7,79
Tỷ lệ cổ tức
12,94%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,33 Tr | -11,99% |
Chi phí hoạt động | 13,38 Tr | 4,45% |
Thu nhập ròng | 44,39 Tr | -20,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,64 | -9,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,34 Tr | -6,35% |
Tổng tài sản | 4,48 T | 0,23% |
Tổng nợ | 1,38 T | 0,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 301,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,39 Tr | -20,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,10 Tr | 1,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,76 Tr | 0,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -651,00 N | 56,66% |
Dòng tiền tự do | 22,96 Tr | -27,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web