Trang chủKTBSTMR • BKK
add
Ktbst Mxd Frhd and Leshd Rl Est Invt Trt
Giá đóng cửa hôm trước
6,20 ฿
Mức chênh lệch một ngày
6,00 ฿ - 6,20 ฿
Phạm vi một năm
6,00 ฿ - 8,00 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,87 T THB
Số lượng trung bình
94,58 N
Tỷ số P/E
8,25
Tỷ lệ cổ tức
11,30%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
NDAQ
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,66 Tr | 1,05% |
Chi phí hoạt động | 14,29 Tr | 9,85% |
Thu nhập ròng | 64,95 Tr | 6,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 70,09 | 5,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 204,51 Tr | -1,80% |
Tổng tài sản | 4,49 T | 0,57% |
Tổng nợ | 1,37 T | 0,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 301,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,95 Tr | 6,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,02 Tr | -0,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,28 Tr | -2,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 741,00 N | -73,35% |
Dòng tiền tự do | 28,85 Tr | 6,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web